ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sự hài lòng" 1件

ベトナム語 sự hài lòng
日本語 満足
例文 cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
マイ単語

類語検索結果 "sự hài lòng" 0件

フレーズ検索結果 "sự hài lòng" 1件

cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |